Some examples of word usage: old
1. The old man sat on the park bench, feeding the birds.
Người đàn ông già ngồi trên ghế công viên, cho các con chim ăn.
2. My old car broke down on the highway yesterday.
Chiếc xe cũ của tôi bị hỏng trên xa lộ hôm qua.
3. The house has been in my family for generations, it's a very old building.
Ngôi nhà này đã thuộc về gia đình tôi từ nhiều thế hệ, nó là một tòa nhà rất cũ.
4. He found an old photo album in the attic, filled with memories from his childhood.
Anh ta tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trong gác xép, đầy kỷ niệm từ thời thơ ấu của mình.
5. The old oak tree in the backyard provides shade on hot summer days.
Cây sồi cổ thụ ở phía sau nhà tạo bóng mát vào những ngày hè nóng.
6. She wore an old, faded dress to the party, but still looked elegant.
Cô ấy mặc một chiếc váy cũ, phai màu đến buổi tiệc, nhưng vẫn trông lộng lẫy.
Translate into Vietnamese:
1. Người đàn ông già ngồi trên ghế công viên, cho các con chim ăn.
2. Chiếc xe cũ của tôi bị hỏng trên xa lộ hôm qua.
3. Ngôi nhà này đã thuộc về gia đình tôi từ nhiều thế hệ, nó là một tòa nhà rất cũ.
4. Anh ta tìm thấy một cuốn album ảnh cũ trong gác xép, đầy kỷ niệm từ thời thơ ấu của mình.
5. Cây sồi cổ thụ ở phía sau nhà tạo bóng mát vào những ngày hè nóng.
6. Cô ấy mặc một chiếc váy cũ, phai màu đến buổi tiệc, nhưng vẫn trông lộng lẫy.