1. The recent increase in prices has affected many consumers.
- Sự tăng giá gần đây đã ảnh hưởng đến nhiều người tiêu dùng.
2. Have you heard about the recent scandal involving the company's CEO?
- Bạn có nghe về vụ bê bối gần đây liên quan đến CEO của công ty không?
3. The team's recent success has boosted morale among its members.
- Sự thành công gần đây của đội đã tăng cường tinh thần cho các thành viên.
4. Recent studies have shown a correlation between stress and heart disease.
- Các nghiên cứu gần đây đã chỉ ra mối liên hệ giữa căng thẳng và bệnh tim.
5. The company has made some significant changes in its recent restructuring.
- Công ty đã thực hiện một số thay đổi đáng kể trong quá trình tái cấu trúc gần đây.
6. She has been feeling overwhelmed by all the recent events in her life.
- Cô ấy cảm thấy bị áp đảo bởi tất cả những sự kiện gần đây trong cuộc sống của mình.
An recent antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recent, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recent