Some examples of word usage: uncomfortable
1. The chair was so uncomfortable that I couldn't sit in it for more than a few minutes.
(Ghế quá không thoải mái, tôi không thể ngồi trên đó được hơn vài phút.)
2. I always feel uncomfortable when I have to speak in front of a large group of people.
(Tôi luôn cảm thấy không thoải mái khi phải nói trước một nhóm lớn người.)
3. The hot weather made it uncomfortable to be outside for too long.
(Thời tiết nóng làm cho việc ở ngoài trời quá không thoải mái.)
4. I didn't want to say anything because I didn't want to make anyone feel uncomfortable.
(Tôi không muốn nói gì vì tôi không muốn khiến ai cảm thấy không thoải mái.)
5. The tight shoes were starting to make my feet feel uncomfortable.
(Đôi giày chật bắt đầu làm cho đôi chân của tôi cảm thấy không thoải mái.)
6. The awkward silence in the room made everyone feel uncomfortable.
(Sự im lặng lúng túng trong phòng khiến mọi người cảm thấy không thoải mái.)