Some examples of word usage: obscure
1. The meaning of the ancient text was obscure and difficult to decipher.
Ý nghĩa của văn bản cổ đại là mơ hồ và khó giải mã.
2. The artist's style was so obscure that many people had trouble understanding his work.
Phong cách của nghệ sĩ rất mơ hồ nên nhiều người gặp khó khăn trong việc hiểu được tác phẩm của anh ấy.
3. The small village was located in an obscure corner of the country, far away from any main roads.
Làng nhỏ nằm ở một góc mơ hồ của đất nước, xa xôi khỏi bất kỳ con đường chính nào.
4. The details of the plan were intentionally kept obscure to prevent leaks to the media.
Chi tiết của kế hoạch đã được giữ mơ hồ một cách cố ý để ngăn chặn thông tin rò rỉ ra báo chí.
5. The obscure origins of the mysterious artifact puzzled archaeologists for years.
Nguồn gốc mơ hồ của hiện vật bí ẩn khiến các nhà khảo cổ bối rối suốt nhiều năm.
6. The actor started his career in obscure independent films before gaining fame in Hollywood.
Diễn viên bắt đầu sự nghiệp của mình trong các bộ phim độc lập mơ hồ trước khi trở nên nổi tiếng tại Hollywood.