Some examples of word usage: relevant
1. The information provided is relevant to the topic being discussed.
- Thông tin được cung cấp liên quan đến chủ đề đang được thảo luận.
2. It's important to include relevant examples to support your argument.
- Quan trọng là phải bao gồm các ví dụ có liên quan để chứng minh luận điểm của bạn.
3. The article contains relevant statistics to back up the author's claims.
- Bài báo chứa đựng các số liệu thống kê có liên quan để hỗ trợ những tuyên bố của tác giả.
4. When conducting research, make sure to only focus on relevant sources.
- Khi tiến hành nghiên cứu, hãy chắc chắn tập trung chỉ vào các nguồn thông tin có liên quan.
5. The interview questions were designed to elicit relevant information from the participants.
- Các câu hỏi phỏng vấn được thiết kế để thu thập thông tin có liên quan từ các người tham gia.
6. It's important to prioritize relevant details when presenting a project proposal.
- Quan trọng là ưu tiên các chi tiết có liên quan khi trình bày một đề xuất dự án.