Đồng nghĩa của relevantCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
relevant.
Trái nghĩa của relevantCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
relevant.
Đồng nghĩa của relevanceNghĩa là gì:
relevance relevance /'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/. danh
từ. sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng ...
Đồng nghĩa của relevant toCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
relevant to.
Đồng nghĩa của reliableNghĩa là gì: reliable reliable /ri'laiəbl/. tính
từ. chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...) a reliable man: một người đáng tin cậy ...
Trái nghĩa của relevanceNghĩa là gì:
relevance relevance /'relivəns/ (relevancy) /'relivənsi/. danh
từ. sự thích đáng, sự thích hợp; sự xác đáng ...
Đồng nghĩa của reliability...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của reliability. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
relevant Đồng nghĩa của
relevant instance Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của relatedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của related. ...
relevant similar affiliated enmeshed intertwined interwoven joint ...
Đồng nghĩa của relevantly...
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của relevantly. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của
relevance Đồng nghĩa của relevancy Đồng nghĩa của ...
Contrario di relevant... relevant to Contrario di reliability Contrario di reliable trái nghĩa với relevant relevant 同義語 relevantantonym
relevant từ đồng nghĩa relevant antonym.