a room illuminated by neon lights: căn buồng có ánh đèn nê ông rọi sáng
treo đèn kết hoa
to illuminate the city for the holiday: treo đèn kết hoa khắp thành phố để đón mừng ngày lễ
sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...)
làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải
to illuminate difficult passanger in an old book: giảng giải những đoạn khó trong một cuốn sách cổ
làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ
nội động từ
chiếu sáng, soi sáng
Some examples of word usage: illuminate
1. The lamp above the table helped to illuminate the room. (Đèn trên bàn giúp chiếu sáng phòng.)
2. The professor used diagrams to help illuminate his lecture on the topic. (Giáo sư sử dụng biểu đồ để giúp làm sáng tỏ bài giảng của mình về chủ đề.)
3. The sunrise began to illuminate the sky with brilliant colors. (Bình minh bắt đầu chiếu sáng bầu trời với những màu sắc tuyệt đẹp.)
4. The documentary aims to illuminate the lives of those living in poverty. (Bộ phim tài liệu nhằm làm sáng tỏ cuộc sống của những người sống trong nghèo đói.)
5. The street lights helped to illuminate the dark alley. (Đèn đường giúp chiếu sáng con hẻm tối om.)
6. The artist used various techniques to illuminate his paintings. (Nghệ sĩ sử dụng nhiều kỹ thuật để làm sáng tỏ bức tranh của mình.)
1. Đèn trên bàn giúp chiếu sáng phòng.
2. Giáo sư sử dụng biểu đồ để giúp làm sáng tỏ bài giảng của mình về chủ đề.
3. Bình minh bắt đầu chiếu sáng bầu trời với những màu sắc tuyệt đẹp.
4. Bộ phim tài liệu nhằm làm sáng tỏ cuộc sống của những người sống trong nghèo đói.
5. Đèn đường giúp chiếu sáng con hẻm tối om.
6. Nghệ sĩ sử dụng nhiều kỹ thuật để làm sáng tỏ bức tranh của mình.
An illuminate antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with illuminate, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của illuminate