Some examples of word usage: glorious
1. The sunset was absolutely glorious, painting the sky in hues of pink and orange.
Bình minh thật tuyệt vời, vẽ nên bầu trời trong những gam màu hồng và cam.
2. She looked absolutely glorious in her wedding gown, radiating happiness and beauty.
Cô ấy trông thật tuyệt vời trong bộ váy cưới của mình, tỏa sáng hạnh phúc và vẻ đẹp.
3. The orchestra played a glorious symphony, filling the concert hall with beautiful music.
Dàn nhạc chơi một bản giao hưởng tuyệt vời, làm đầy phòng hòa nhạc bằng âm nhạc đẹp.
4. The victorious team celebrated their glorious win with cheers and applause.
Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng tuyệt vời của họ với tiếng hoan hô và tràng pháo tay.
5. The tropical beach was a glorious sight, with its crystal-clear waters and powdery white sand.
Bãi biển nhiệt đới là một cảnh đẹp tuyệt vời, với nước biển trong suốt và cát trắng như bột.
6. The historical monument stood as a reminder of the city's glorious past.
Di tích lịch sử đứng như một lời nhắc nhở về quá khứ vinh quang của thành phố.
1. Hoàng hôn thật tuyệt vời, vẽ nên bầu trời trong những gam màu hồng và cam.
2. Cô ấy trông thật tuyệt vời trong bộ váy cưới của mình, tỏa sáng hạnh phúc và vẻ đẹp.
3. Dàn nhạc chơi một bản giao hưởng tuyệt vời, làm đầy phòng hòa nhạc bằng âm nhạc đẹp.
4. Đội chiến thắng đã ăn mừng chiến thắng tuyệt vời của họ với tiếng hoan hô và tràng pháo tay.
5. Bãi biển nhiệt đới là một cảnh đẹp tuyệt vời, với nước biển trong suốt và cát trắng như bột.
6. Di tích lịch sử đứng như một lời nhắc nhở về quá khứ vinh quang của thành phố.