Some examples of word usage: normal
1. I feel normal today after getting a good night's sleep.
Tôi cảm thấy bình thường hôm nay sau một đêm ngủ ngon.
2. It's normal for children to have tantrums from time to time.
Điều này là bình thường khi trẻ em đôi khi nổi giận.
3. The doctor said my test results were normal, so there's nothing to worry about.
Bác sĩ nói kết quả xét nghiệm của tôi bình thường, nên không có gì phải lo lắng.
4. Let's just have a normal conversation without any drama.
Hãy trò chuyện bình thường mà không có bất kỳ kịch bản nào.
5. It's not normal for the computer to be running so slowly.
Máy tính không nên hoạt động chậm như vậy.
6. Despite the unusual circumstances, we tried to maintain a sense of normalcy in our daily routine.
Mặc dù tình hình không bình thường, chúng tôi vẫn cố gắng giữ nguyên bình thường trong lịch trình hàng ngày của mình.