Trái nghĩa của normalCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
normal.
Trái nghĩa của normallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
normally.
Trái nghĩa của normalsCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
normals.
Trái nghĩa của below averageCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của below
average.
Trái nghĩa của mottoEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của good Trái nghĩa của word Trái nghĩa của axiom Trái nghĩa ...
normal Trái nghĩa của classify Trái nghĩa của
usual Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của middleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của middle.
Đồng nghĩa của normalNghĩa là gì:
normal normal /'nɔ:məl/. tính từ. thường, thông thường, bình thường.
normal temperature: độ nhiệt bình thường.
Trái nghĩa của foreseeableEnglish Vocalbulary. Trái nghĩa của inevitable Trái nghĩa của predictable Trái nghĩa của expected Trái nghĩa ...
normal Trái nghĩa của dogmatic Trái nghĩa của ...
Trái nghĩa của publicpublic holiday: ngày lễ chung · public opinion: dư luận, công luận · public library: thư viện công cộng · public school: trường công · public utilities: những ngành ...
Trái nghĩa của solemnCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của solemn.