English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của inevitable Từ trái nghĩa của predictable Từ trái nghĩa của expected Từ trái nghĩa của calculable Từ trái nghĩa của unsurprising Từ trái nghĩa của good Từ trái nghĩa của usual Từ trái nghĩa của conventional Từ trái nghĩa của reliable Từ trái nghĩa của typical Từ trái nghĩa của regular Từ trái nghĩa của natural Từ trái nghĩa của ordinary Từ trái nghĩa của fatal Từ trái nghĩa của normal Từ trái nghĩa của dogmatic Từ trái nghĩa của frequent Từ trái nghĩa của consistent Từ trái nghĩa của sure Từ trái nghĩa của automatic Từ trái nghĩa của forthcoming Từ trái nghĩa của finite Từ trái nghĩa của near Từ trái nghĩa của scheduled Từ trái nghĩa của accepted Từ trái nghĩa của habitual Từ trái nghĩa của due Từ trái nghĩa của inexorable Từ trái nghĩa của imminent Từ trái nghĩa của inferred Từ trái nghĩa của customary Từ trái nghĩa của imaginable Từ trái nghĩa của irresistible Từ trái nghĩa của bound Từ trái nghĩa của banal Từ trái nghĩa của unavoidable Từ trái nghĩa của likely Từ trái nghĩa của unimaginative Từ trái nghĩa của bourgeois Từ trái nghĩa của implicit Từ trái nghĩa của understandable Từ trái nghĩa của unchangeable Từ trái nghĩa của predetermined Từ trái nghĩa của assumed Từ trái nghĩa của irrevocable Từ trái nghĩa của coming Từ trái nghĩa của destined Từ trái nghĩa của spontaneous Từ trái nghĩa của measurable Từ trái nghĩa của necessary Từ trái nghĩa của pending Từ trái nghĩa của eventual Từ trái nghĩa của preventable Từ trái nghĩa của undodgeable Từ trái nghĩa của accustomed Từ trái nghĩa của intended Từ trái nghĩa của future Từ trái nghĩa của unstoppable Từ trái nghĩa của cut and dried Từ trái nghĩa của anticipated Từ trái nghĩa của prospective Từ trái nghĩa của owed Từ trái nghĩa của oncoming Từ trái nghĩa của trusty Từ trái nghĩa của knee jerk Từ trái nghĩa của foregone Từ trái nghĩa của deterministic Từ trái nghĩa của inescapable Từ trái nghĩa của ineluctable Từ trái nghĩa của documented Từ trái nghĩa của routine Từ trái nghĩa của quantifiable Từ trái nghĩa của unquestioning Từ trái nghĩa của projected Từ trái nghĩa của awaited Từ trái nghĩa của foretold Từ trái nghĩa của looked for Từ trái nghĩa của unhesitating Từ trái nghĩa của predicted Từ trái nghĩa của irreversible Từ trái nghĩa của recognized Từ trái nghĩa của unoriginal forseeable future 反対 synonyms and antonyms of foreseeable foreseeable là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock