Some examples of word usage: unsurprising
1. It was unsurprising that she won the competition, as she had been practicing for months.
--> Không có gì ngạc nhiên khi cô ấy giành chiến thắng trong cuộc thi, vì cô ấy đã luyện tập suốt tháng.
2. The team's victory was unsurprising given their strong performance throughout the season.
--> Chiến thắng của đội là điều không ngạc nhiên khi họ đã có màn trình diễn mạnh suốt mùa giải.
3. It was unsurprising that the movie received rave reviews from critics, as it was well-made and engaging.
--> Không có gì ngạc nhiên khi bộ phim nhận được những lời khen từ các nhà phê bình, vì nó được làm rất tốt và hấp dẫn.
4. The company's decision to expand its operations into new markets was unsurprising, given its recent success.
--> Quyết định của công ty mở rộng hoạt động vào các thị trường mới là điều không ngạc nhiên, với sự thành công gần đây của nó.
5. It was unsurprising that she excelled in her new role, as she had demonstrated her skills and dedication in her previous position.
--> Không có gì ngạc nhiên khi cô ấy xuất sắc trong vai trò mới, vì cô ấy đã chứng minh được kỹ năng và sự tận tâm trong vị trí trước đó.
6. The sudden resignation of the CEO was unsurprising to many employees, who had sensed tension within the company for months.
--> Sự từ chức đột ngột của CEO không gây ngạc nhiên cho nhiều nhân viên, họ đã cảm nhận được sự căng thẳng trong công ty suốt tháng qua.