Some examples of word usage: unsurpassed
1. Her talent and dedication to her craft are unsurpassed in the industry.
(Tài năng và sự cống hiến của cô ấy trong nghề không ai vượt qua được trong ngành công nghiệp.)
2. The beauty of the sunset over the ocean was unsurpassed by anything I had ever seen before.
(Vẻ đẹp của hoàng hôn trên biển không ai vượt qua được so với bất cứ thứ gì mà tôi từng thấy trước đây.)
3. The chef's culinary skills were unsurpassed, resulting in a meal that was truly unforgettable.
(Kỹ năng nấu ăn của đầu bếp không ai vượt qua được, tạo ra một bữa ăn thực sự khó quên.)
4. The team's dedication to their goal was unsurpassed, leading them to victory in the championship.
(Sự cống hiến của đội cho mục tiêu của họ không ai vượt qua được, đưa họ đến chiến thắng trong giải vô địch.)
5. The hotel's service and amenities were unsurpassed, making it a top choice for travelers.
(Dịch vụ và tiện nghi của khách sạn không ai vượt qua được, khiến nó trở thành lựa chọn hàng đầu của du khách.)
6. The professor's knowledge of the subject was unsurpassed, earning him the respect of his colleagues.
(Kiến thức của giáo sư về chủ đề không ai vượt qua được, đem lại sự tôn trọng từ đồng nghiệp.)