Some examples of word usage: consistent
1. She is a consistent performer, always delivering high-quality work.
-> Cô ấy luôn là người thực hiện đồng đều, luôn mang lại công việc chất lượng cao.
2. It's important to be consistent in your daily routine to see results.
-> Quan trọng là phải kiên định trong lịch trình hàng ngày của bạn để thấy kết quả.
3. The company has shown consistent growth over the past five years.
-> Công ty đã thể hiện sự phát triển đều đặn trong vòng năm năm qua.
4. In order to build trust, it's crucial to be consistent in your actions and words.
-> Để xây dựng niềm tin, quan trọng phải kiên định trong hành động và lời nói của bạn.
5. The teacher is consistent in her grading, ensuring fairness for all students.
-> Giáo viên luôn kiên định trong cách chấm điểm, đảm bảo sự công bằng cho tất cả học sinh.
6. By consistently practicing the piano every day, she has become a skilled musician.
-> Bằng cách liên tục luyện tập piano mỗi ngày, cô ấy đã trở thành một nhạc sĩ tài năng.