Some examples of word usage: consist
1. The team consists of five members from different departments.
Đội bóng gồm năm thành viên từ các phòng ban khác nhau.
2. A healthy diet consists of fruits, vegetables, and whole grains.
Một chế độ ăn lành mạnh bao gồm rau cải, hoa quả và ngũ cốc.
3. The book consists of three parts: introduction, body, and conclusion.
Cuốn sách bao gồm ba phần: giới thiệu, nội dung và kết luận.
4. This recipe consists of only three ingredients.
Công thức này chỉ bao gồm ba nguyên liệu.
5. The company's success consists in its ability to adapt to market changes.
Sự thành công của công ty đến từ khả năng thích nghi với sự thay đổi trên thị trường.
6. The team's strategy consists of focusing on customer satisfaction.
Chiến lược của nhóm dựa vào việc tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.