1. She was finally recognized for her contributions to the project.
-> Cô ấy cuối cùng đã được công nhận vì những đóng góp của mình vào dự án.
2. The teacher recognized the student's hard work and dedication.
-> Giáo viên nhận ra sự cần cù và tận tụy của học sinh.
3. The company was recognized for its commitment to sustainability.
-> Công ty đã được công nhận vì cam kết của mình với bảo vệ môi trường.
4. He was recognized as a leader in the field of technology.
-> Anh ấy được công nhận là một nhà lãnh đạo trong lĩnh vực công nghệ.
5. The artist's talent was quickly recognized by critics and art enthusiasts.
-> Tài năng của nghệ sĩ đã nhanh chóng được nhận ra bởi các nhà phê bình và người yêu nghệ thuật.
6. The team's efforts were recognized with an award for their outstanding performance.
-> Sự nỗ lực của đội đã được công nhận bằng một giải thưởng vì hiệu suất xuất sắc của họ.
An recognized antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recognized, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recognized