Some examples of word usage: unknown
1. The identity of the unknown caller on the phone remains a mystery.
- Danh tính người gọi không xác định trên điện thoại vẫn là một bí ẩn.
2. She bravely walked into the unknown forest, eager to explore its mysteries.
- Cô ấy dũng cảm bước vào khu rừng không xác định, hăm hở khám phá những bí ẩn của nó.
3. The treasure map led them to an unknown island in the middle of the ocean.
- Bản đồ kho báu dẫn họ đến một hòn đảo không xác định giữa biển lớn.
4. The scientist discovered a new species of insect previously unknown to mankind.
- Nhà khoa học phát hiện một loài côn trùng mới trước đây không được biết đến với loài người.
5. The explorer ventured into the unknown territory, facing dangers at every turn.
- Người thám hiểm mạo hiểm vào vùng đất không xác định, đối mặt với nguy hiểm ở mọi bước đi.
6. The true intentions of the mysterious stranger remained unknown to the townspeople.
- Ý định thật sự của người lạ bí ẩn vẫn còn không rõ đối với người dân thị trấn.