Some examples of word usage: usual
1. I'll have my usual coffee with cream and sugar, please.
(Tôi sẽ uống cà phê như mọi khi với kem và đường, xin)
2. She arrived at the office at the usual time, 8 AM.
(Cô ấy đến văn phòng vào giờ thông thường, 8 giờ sáng)
3. The usual suspects were gathered around the table, discussing their plans.
(Những người nghi ngờ thông thường đã tụ họp xung quanh bàn, thảo luận về kế hoạch của họ)
4. Despite the unusual circumstances, he tried to stick to his usual routine.
(Mặc dù hoàn cảnh không bình thường, anh ta cố gắng giữ nguyên thói quen thông thường của mình)
5. The restaurant was serving its usual delicious dishes that evening.
(Nhà hàng phục vụ món ăn ngon như mọi khi vào buổi tối đó)
6. The teacher asked the students to follow their usual study habits in preparation for the exam.
(Giáo viên yêu cầu học sinh tuân theo thói quen học tập thông thường của họ để chuẩn bị cho kỳ thi)