không thường, không thông thường, không thường dùng, không quen
tuyệt vời
(ngôn ngữ học) ít dùng
Some examples of word usage: unusual
1. The painting had an unusual color palette that caught everyone's attention.
Bức tranh có một bảng màu khác thường đã thu hút sự chú ý của mọi người.
2. It was unusual to see a cat and a dog playing together so peacefully.
Không thường thấy mèo và chó đang chơi cùng nhau một cách hòa bình như vậy.
3. She had an unusual talent for memorizing long strings of numbers.
Cô ấy có tài năng đặc biệt để nhớ các dãy số dài.
4. The restaurant served an unusual combination of flavors in their signature dish.
Nhà hàng phục vụ một sự kết hợp hương vị không thường thấy trong món đặc sản của họ.
5. The teacher asked an unusual question that stumped the entire class.
Giáo viên đặt một câu hỏi không thường gặp khiến cả lớp không biết phải trả lời thế nào.
6. The unusual weather patterns this year have caused a lot of confusion among farmers.
Các mô hình thời tiết không bình thường trong năm nay đã gây ra rất nhiều sự hoang mang cho nông dân.
An unusual antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with unusual, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unusual