Nghĩa là gì: whimsicalitywhimsicality /,wimzi'k liti/ (whimsicalness) /'wimzik lnis/
danh từ
tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng
tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
Some examples of word usage: whimsicality
1. Her whimsicality always brought a sense of fun and playfulness to any situation.
- Sự kỳ quặc của cô ấy luôn mang lại cảm giác vui vẻ và hồn nhiên trong mọi tình huống.
2. The artist's work is known for its whimsicality and quirky charm.
- Công việc của nghệ sĩ được biết đến với sự kỳ quặc và sự quyến rũ độc đáo.
3. The children were delighted by the whimsicality of the circus performers.
- Các em nhỏ rất vui mừng với sự kỳ quặc của các nghệ sĩ xiếc.
4. The whimsicality of the decorations added a touch of magic to the party.
- Sự kỳ quặc của các trang trí đã thêm một chút ma thuật vào buổi tiệc.
5. His sense of whimsicality often led him to make impulsive decisions.
- Ông ta thường có cảm giác kỳ quặc dẫn ông ta đến những quyết định bốc đồng.
6. The whimsicality of her fashion choices always turned heads wherever she went.
- Sự kỳ quặc của cách chọn trang phục của cô ấy luôn thu hút mọi ánh nhìn mỗi khi cô ấy đi đâu.
An whimsicality antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with whimsicality, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của whimsicality