Some examples of word usage: work
1. I have to finish my work before the end of the day.
Tôi phải hoàn thành công việc của mình trước cuối ngày.
2. She works as a teacher at the local school.
Cô ấy làm việc như một giáo viên tại trường địa phương.
3. The machine isn't working properly, we need to fix it.
Máy không hoạt động đúng cách, chúng ta cần sửa chữa.
4. I usually work from 9 to 5 every day.
Thường tôi làm việc từ 9 đến 5 mỗi ngày.
5. Hard work and dedication are essential for success.
Lao động chăm chỉ và sự tận tâm là quan trọng để thành công.
6. The team needs to work together to complete the project on time.
Đội ngũ cần phải làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.