1. His indolence prevented him from completing his work on time.
(Sự lười biếng của anh ấy đã ngăn anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn.)
2. The student's indolence led to his poor grades in school.
(Sự lười biếng của học sinh đã dẫn đến điểm số kém ở trường.)
3. She was criticized for her indolence and lack of motivation at work.
(Cô ấy bị chỉ trích về sự lười biếng và thiếu động lực trong công việc.)
4. The company suffered due to the indolence of its employees.
(Công ty gặp khó khăn do sự lười biếng của nhân viên.)
5. Overcoming indolence is essential for achieving success in life.
(Vượt qua sự lười biếng là rất quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.)
6. The manager's strict policies were put in place to combat indolence among the staff.
(Các chính sách nghiêm ngặt của quản lý được thiết lập để chống lại sự lười biếng của nhân viên.)
1. Sự lười biếng của anh ấy đã ngăn anh ấy hoàn thành công việc đúng hạn.
2. Sự lười biếng của học sinh đã dẫn đến điểm số kém ở trường.
3. Cô ấy bị chỉ trích về sự lười biếng và thiếu động lực trong công việc.
4. Công ty gặp khó khăn do sự lười biếng của nhân viên.
5. Vượt qua sự lười biếng là rất quan trọng để đạt được thành công trong cuộc sống.
6. Các chính sách nghiêm ngặt của quản lý được thiết lập để chống lại sự lười biếng của nhân viên.
An indolence antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with indolence, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của indolence