Some examples of word usage: indolently
1. She lay indolently on the couch, flipping through a magazine.
- Cô ấy nằm lười nhác trên ghế, lật qua một tạp chí.
2. The cat stretched indolently in the sun, enjoying the warmth.
- Con mèo duỗi dài lười nhác dưới ánh nắng mặt trời, thích thú với sự ấm áp.
3. He walked indolently along the beach, taking in the sights and sounds.
- Anh ta đi lười nhác dọc theo bãi biển, thưởng thức cảnh sắc và âm thanh.
4. The students sat indolently in class, barely paying attention to the lesson.
- Các học sinh ngồi lười nhác trong lớp học, hầu như không chú ý đến bài học.
5. She spoke indolently, as if she had no care in the world.
- Cô ấy nói chuyện lười nhác, như thể cô ấy không quan tâm đến thế giới xung quanh.
6. The workers moved indolently, dragging their feet as they completed their tasks.
- Các công nhân di chuyển lười nhác, kéo dài bước chân khi hoàn thành nhiệm vụ của họ.
Vietnamese translations:
1. Cô ấy nằm lười nhác trên ghế, lật qua một tạp chí.
2. Con mèo duỗi dài lười nhác dưới ánh nắng mặt trời, thích thú với sự ấm áp.
3. Anh ta đi lười nhác dọc theo bãi biển, thưởng thức cảnh sắc và âm thanh.
4. Các học sinh ngồi lười nhác trong lớp học, hầu như không chú ý đến bài học.
5. Cô ấy nói chuyện lười nhác, như thể cô ấy không quan tâm đến thế giới xung quanh.
6. Các công nhân di chuyển lười nhác, kéo dài bước chân khi hoàn thành nhiệm vụ của họ.