kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...)
to receive someone into a party: kết nạp người nào vào một đảng
the proposal was well received: đề nghị được hoan nghênh
(pháp lý) chứa chấp (đồ gian)
to receive stolen goods: chứa chấp đồ trộm cắp
chứa đựng
a lake to receive the overflow: một cái hồ để chứa nước sông tràn ra
đỡ, chịu, bị; được
to receive the sword-point with one's shield: giơ mộc lên đỡ mũi kiếm
the walls cannot receive the weight of the roof: những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà
to receive a refusal: bị từ chối
to receive sympathy: được cảm tình
tin, công nhận là đúng
they received the rumour: họ tin cái tin đồn ấy
a maxim universally received: một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng
đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi)
nội động từ
tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách)
he receives on Sunday afternoons: ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật
nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền
Some examples of word usage: receive
1. I will receive a package in the mail tomorrow.
(Tôi sẽ nhận được một gói hàng qua thư vào ngày mai.)
2. She will receive a promotion at work for her hard work.
(Cô ấy sẽ được thăng chức ở công việc vì làm việc chăm chỉ.)
3. We are excited to receive our guests for the party tonight.
(Chúng tôi háo hức chờ đợi để đón khách mời đến dự tiệc tối nay.)
4. The charity organization will receive donations to help those in need.
(Tổ chức từ thiện sẽ nhận được sự quyên góp để giúp đỡ những người hoạn nạn.)
5. I always receive good service at this restaurant.
(Tôi luôn nhận được dịch vụ tốt tại nhà hàng này.)
6. He was happy to receive recognition for his achievements.
(Anh ấy rất hạnh phúc khi nhận được sự công nhận về những thành tựu của mình.)
An receive antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with receive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của receive