Some examples of word usage: misunderstand
1. I think there was a misunderstanding between us, I never meant to offend you.
(Anh nghĩ có sự hiểu lầm giữa chúng ta, anh không bao giờ có ý xúc phạm em.)
2. Please don't misunderstand me, I was just trying to help.
(Xin đừng hiểu lầm anh, anh chỉ muốn giúp đỡ thôi.)
3. It's easy to misunderstand someone's intentions if you don't communicate clearly.
(Dễ hiểu lầm ý định của ai đó nếu bạn không truyền đạt rõ ràng.)
4. I hope we can clear up this misunderstanding and move forward.
(Anh hy vọng chúng ta có thể làm sáng tỏ sự hiểu lầm này và tiến lên phía trước.)
5. I think she misunderstood my tone of voice, I wasn't angry, just concerned.
(Anh nghĩ cô ấy hiểu lầm giọng của anh, anh không giận, chỉ lo lắng thôi.)
6. It's important to address misunderstandings in a relationship before they escalate.
(Quan trọng phải giải quyết sự hiểu lầm trong một mối quan hệ trước khi chúng trở nên tồi tệ hơn.)