Some examples of word usage: sadness
1. Her eyes were filled with sadness as she recounted the events of that tragic day.
- Đôi mắt cô ấy tràn ngập nỗi buồn khi cô ấy kể lại những sự kiện của ngày thảm kịch đó.
2. The sadness in his voice was palpable as he spoke about his lost love.
- Nỗi buồn trong giọng nói của anh ấy là rõ ràng khi anh ấy nói về tình yêu đã mất của mình.
3. The sudden news of her friend's passing brought a wave of sadness over her.
- Tin tức đột ngột về cái chết của người bạn mang đến một làn sóng nỗi buồn cho cô ấy.
4. The movie's ending left me with a lingering sense of sadness.
- Kết thúc của bộ phim khiến tôi cảm thấy một cảm giác buồn lâu dài.
5. Despite the festivities around her, she couldn't shake off the feeling of sadness in her heart.
- Mặc dù có bữa tiệc xung quanh cô, nhưng cô không thể loại bỏ cảm giác buồn trong lòng mình.
6. The old man's eyes were filled with a deep sadness as he looked out at the sea.
- Đôi mắt của ông lão tràn ngập nỗi buồn sâu sắc khi ông nhìn ra biển.