Some examples of word usage: benefit
1. Regular exercise has numerous benefits for both physical and mental health.
- Việc tập thể dục đều đặn mang lại nhiều lợi ích cho cả sức khỏe vật lý và tinh thần.
2. The company offers several employee benefits, including health insurance and retirement plans.
- Công ty cung cấp một số quyền lợi cho nhân viên, bao gồm bảo hiểm sức khỏe và kế hoạch nghỉ hưu.
3. Eating a balanced diet can benefit your overall well-being.
- Ăn uống cân đối có thể mang lại lợi ích cho sức khỏe tổng thể của bạn.
4. Volunteering at a local shelter not only benefits the community but also gives you a sense of fulfillment.
- Tình nguyện tại một trại tị nạn địa phương không chỉ mang lại lợi ích cho cộng đồng mà còn mang lại cảm giác mãn nguyện cho bạn.
5. The new tax law will benefit small businesses by reducing their tax burden.
- Luật thuế mới sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ bằng cách giảm gánh nặng thuế của họ.
6. Taking time to relax and unwind can greatly benefit your mental health.
- Dành thời gian để thư giãn và nghỉ ngơi có thể mang lại lợi ích lớn cho sức khỏe tinh thần của bạn.