cheer up, boys!: vui vẻ lên, hăng hái lên nào các cậu!
hoan hô, vỗ tay hoan hô
Some examples of word usage: cheer
1. The crowd erupted in cheers as the team scored the winning goal.
- Đám đông đã phát ra tiếng hoan hô khi đội ghi bàn thắng quyết định.
2. She cheered up her friend by bringing her favorite ice cream.
- Cô đã làm vui lòng bạn bè bằng cách mang đến kem yêu thích của cô ấy.
3. The children cheered for their classmates during the school talent show.
- Các em học sinh đã cổ vũ cho bạn cùng lớp trong buổi biểu diễn tài năng của trường.
4. The cheerful music lifted everyone's spirits at the party.
- Âm nhạc vui vẻ đã làm tăng tinh thần cho mọi người trong buổi tiệc.
5. She cheered him on as he ran the marathon.
- Cô đã cổ vũ cho anh ấy khi anh ấy chạy marathon.
6. The sight of the sunset never failed to cheer her up after a long day.
- Cảnh hoàng hôn luôn khiến cô vui lên sau một ngày dài.
An cheer antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cheer, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cheer