Some examples of word usage: irritation
1. The constant noise from the construction site caused a lot of irritation for the residents living nearby.
- Tiếng ồn từ công trường xây dựng liên tục gây ra nhiều sự khó chịu cho cư dân sống gần đó.
2. Her constant nagging and complaining are starting to become a source of irritation for me.
- Sự cằn nhằn và phàn nàn liên tục của cô ấy đang trở thành nguồn khó chịu đối với tôi.
3. The scratchy fabric of the couch caused skin irritation for some people who sat on it.
- Chất liệu vải cứng của chiếc ghế sofa gây kích ứng da cho một số người ngồi trên đó.
4. The repetitive questions from my colleague were beginning to grate on my nerves, causing irritation.
- Những câu hỏi lặp đi lặp lại từ đồng nghiệp của tôi đang bắt đầu làm tôi căng thẳng, gây ra cảm giác khó chịu.
5. The constant buzzing of the mosquito in the room was a source of irritation for everyone trying to sleep.
- Tiếng kêu rên liên tục của con muỗi trong phòng là nguồn khó chịu đối với mọi người đang cố gắng ngủ.
6. The unexpected delay in the train schedule caused frustration and irritation among the passengers.
- Sự trễ hẹn bất ngờ trong lịch trình tàu hỏa gây ra sự thất vọng và khó chịu trong số hành khách.