Some examples of word usage: irritatingly
1. She spoke irritatingly loud during the movie, disturbing everyone around her.
( Cô ấy nói ồn ào gây khó chịu trong suốt bộ phim, làm phiền tất cả mọi người xung quanh.)
2. The constant buzzing of the mosquito was irritatingly distracting as I tried to sleep.
( Tiếng kêu rên liên tục của con muỗi gây khó chịu làm mất tập trung khi tôi cố gắng ngủ.)
3. His habit of tapping his foot rhythmically was irritatingly repetitive.
( Thói quen vỗ chân theo nhịp của anh ấy làm khó chịu vì quá lặp đi lặp lại.)
4. The way she always interrupts others when they speak is irritatingly rude.
( Cách cô ấy luôn ngắt lời khi người khác đang nói là thô lỗ và khó chịu.)
5. The salesperson kept trying to push products on me irritatingly, even after I said I wasn't interested.
( Nhân viên bán hàng liên tục cố gắng ép buộc tôi mua sản phẩm một cách khó chịu, ngay cả khi tôi nói rằng tôi không quan tâm.)
6. The sound of the car alarm going off irritatingly in the middle of the night woke up the whole neighborhood.
( Âm thanh của còi xe oto phát ra vào giữa đêm gây khó chịu, làm đánh thức cả khu phố.)