Nghĩa là gì: recognizabilityrecognizability /,rekəgnaizə'biliti/
danh từ
tính có thể công nhận, tính có thể thừa nhận
tính có thể nhận ra
Some examples of word usage: recognizability
1. The brand's recognizability is due to its distinctive logo and color scheme.
=> Sự nhận diện thương hiệu đó là do logo và màu sắc độc đáo của nó.
2. The recognizability of the actor made him a popular choice for leading roles.
=> Sự nhận diện của diễn viên đã khiến anh ta trở thành lựa chọn phổ biến cho vai diễn chính.
3. The recognizability of the landmark helped tourists navigate the city.
=> Sự nhận diện của điểm địa danh giúp du khách điều hướng trong thành phố.
4. The recognizability of the singer's voice made her a household name.
=> Sự nhận diện của giọng ca của ca sĩ đã khiến cô trở thành một cái tên nổi tiếng.
5. The recognizability of the product packaging contributed to its success in the market.
=> Sự nhận diện của bao bì sản phẩm đã góp phần vào sự thành công của nó trên thị trường.
6. The recognizability of the company's logo made it easy for customers to identify their products.
=> Sự nhận diện của logo của công ty đã làm cho việc xác định sản phẩm của họ dễ dàng cho khách hàng.
An recognizability antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with recognizability, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của recognizability