Some examples of word usage: frequent
1. I frequent this coffee shop because they have the best pastries in town.
Tôi thường xuyên đến quán cà phê này vì họ có những chiếc bánh ngon nhất trong thành phố.
2. She is a frequent traveler and has visited over 20 countries.
Cô ấy là một người thường xuyên đi lại và đã đến hơn 20 quốc gia.
3. The restaurant is popular among locals and is frequented by many regular customers.
Nhà hàng này được ưa chuộng bởi người dân địa phương và thường xuyên được nhiều khách hàng quen thường ghé thăm.
4. It is important to frequent your local library to borrow books and resources.
Quan trọng là phải thường xuyên ghé thư viện địa phương để mượn sách và tài nguyên.
5. The bar is frequented by a diverse crowd, from young professionals to retirees.
Quán bar này thường xuyên được một đám đông đa dạng, từ các chuyên gia trẻ đến người nghỉ hưu.
6. I frequent the gym at least three times a week to stay in shape.
Tôi thường xuyên đến phòng tập ít nhất ba lần một tuần để giữ dáng.