Some examples of word usage: insane
1. The roller coaster was so fast and intense, it felt like an insane thrill ride.
- Cái tàu lượn siêu tốc quá nhanh và mãnh liệt, cảm giác như là một chuyến đi vui chơi điên rồ.
2. His idea of quitting his stable job to become a professional skateboarder seemed insane to his friends.
- Ý tưởng bỏ việc ổn định để trở thành một vận động viên trượt ván chuyên nghiệp của anh ta dường như điên rồ với bạn bè của anh ta.
3. The criminal's insane plan to rob a bank in broad daylight was foiled by the police.
- Kế hoạch điên rồ của tên tội phạm để cướp ngân hàng giữa ban ngày đã bị cảnh sát phá hủy.
4. After staying up for three days straight to finish his project, he felt like he was going insane.
- Sau khi thức suốt ba ngày liền để hoàn thành dự án của mình, anh ta cảm thấy như mình đang trở nên điên điên.
5. The haunted house was filled with insane laughter and eerie shadows.
- Ngôi nhà ma ám đầy tiếng cười điên rồ và bóng đen đáng sợ.
6. The amount of work she had to complete in a week was insane, but she managed to finish it all.
- Lượng công việc mà cô ấy phải hoàn thành trong một tuần là điên rồ, nhưng cô ấy đã hoàn thành tất cả.