Some examples of word usage: OK
1. Are you ok? - Bạn ổn không?
2. It's ok if you can't make it to the party. - Không sao nếu bạn không thể tham gia buổi tiệc.
3. I'll be there at 6, is that ok with you? - Tôi sẽ đến lúc 6 giờ, bạn ổn chứ?
4. Ok, let's meet at the coffee shop tomorrow. - Được, chúng ta gặp nhau ở quán cà phê vào ngày mai.
5. Can you please ok this decision before we proceed? - Bạn có thể xác nhận quyết định này trước khi chúng ta tiếp tục không?
6. Ok, I understand now. - Được, tôi hiểu rồi.