Some examples of word usage: break
1. I need to take a break from studying and relax for a bit.
- Tôi cần nghỉ ngơi sau khi học và thư giãn một chút.
2. The storm caused a break in the power lines, leaving many homes without electricity.
- Cơn bão làm đứt cáp điện, khiến nhiều nhà không có điện.
3. Please remember to take a break and eat lunch during your busy work day.
- Xin nhớ nghỉ ngơi và ăn trưa trong ngày làm việc bận rộ.
4. The news of their break-up came as a shock to all their friends.
- Tin tức về việc họ chia tay khiến tất cả bạn bè của họ bàng hoàng.
5. The player suffered a break in his leg during the game and had to be taken to the hospital.
- Cầu thủ bị gãy chân trong trận đấu và phải đưa vào bệnh viện.
6. Let's take a coffee break before we continue with the meeting.
- Hãy nghỉ ngơi và uống cà phê trước khi tiếp tục cuộc họp.