Some examples of word usage: communicate
1. We need to communicate more effectively with our team members to ensure everyone is on the same page.
Translation: Chúng ta cần phải giao tiếp hiệu quả hơn với các thành viên trong nhóm để đảm bảo mọi người hiểu rõ.
2. It's important to communicate your feelings openly and honestly in a relationship.
Translation: Việc trung thực và mở lòng trong việc truyền đạt cảm xúc trong mối quan hệ là quan trọng.
3. Non-verbal cues can also be a powerful way to communicate your emotions to others.
Translation: Những biểu hiện không lời cũng có thể là cách mạnh mẽ để truyền đạt cảm xúc của bạn cho người khác.
4. Misunderstandings often arise when people fail to communicate clearly with each other.
Translation: Sự hiểu lầm thường xảy ra khi mọi người không thể truyền đạt rõ ràng với nhau.
5. In a business setting, it's crucial to communicate deadlines and expectations to your colleagues.
Translation: Trong môi trường làm việc, việc thông báo thời hạn và kỳ vọng cho đồng nghiệp là rất quan trọng.
6. Technology has revolutionized the way we communicate with each other, allowing instant communication across the globe.
Translation: Công nghệ đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp với nhau, cho phép giao tiếp ngay lập tức trên toàn cầu.