Từ trái nghĩa của communicateto
communicate news: truyền tin · to
communicate a disease: truyền bệnh · to
communicate one's enthusiasm to somebody: truyền nhiệt tình cho ai.
Từ trái nghĩa của communicationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của communication.
Từ đồng nghĩa của communicateto
communicate news: truyền tin · to
communicate a disease: truyền bệnh · to
communicate one's enthusiasm to somebody: truyền nhiệt tình cho ai.
Từ đồng nghĩa của communicate withCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của communicate with.
Từ đồng nghĩa của communicationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của communication.
Từ trái nghĩa của interactionCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của interaction.
Từ đồng nghĩa của communicatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của communicating.
反义词communicate...
communicate trái nghĩa của communicate từ
đồng nghĩa với
communicate từ
đồng nghĩa communicate ... Từ điển Từ
đồng nghĩa · Korean Vietnamese Dictionary ...
Từ trái nghĩa của discussCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của discuss.
Từ trái nghĩa của cell phoneCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của cell phone.