Some examples of word usage: valediction
1. The valediction at the end of the graduation ceremony was emotional and heartfelt.
(Phần chia tay ở cuối lễ tốt nghiệp rất cảm động và chân thành.)
2. Her valediction to her colleagues before leaving the company was filled with gratitude and well wishes.
(Lời chia tay của cô với đồng nghiệp trước khi rời công ty đầy biết ơn và lời chúc tốt lành.)
3. The valediction in his farewell speech left many in tears.
(Phần chia tay trong bài phát biểu tạm biệt của anh ấy khiến nhiều người phải rơi nước mắt.)
4. As the ship sailed away, the captain gave a valediction to the port they were leaving behind.
(Khi con tàu rời bến, thuyền trưởng đã đưa ra lời chia tay với cảng mà họ đang rời bỏ.)
5. The valediction in his resignation letter expressed his gratitude for the opportunities he had been given.
(Phần chia tay trong lá thư từ chức của anh ấy diễn đạt sự biết ơn với cơ hội mà anh ấy đã được ban cho.)
6. The valediction in her final email to the team was a reminder to always stay connected and support each other.
(Phần chia tay trong email cuối cùng của cô đến đội ngũ là một lời nhắc nhở để luôn giữ liên lạc và hỗ trợ lẫn nhau.)