Some examples of word usage: valedictorian
1. The valedictorian of the class gave an inspiring speech at graduation.
(Chủ tịch học sinh giỏi nhất của lớp đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng tại lễ tốt nghiệp.)
2. She worked hard throughout high school to become valedictorian.
(Cô ấy đã làm việc chăm chỉ suốt thời gian ở trường trung học để trở thành chủ tịch học sinh giỏi nhất.)
3. The valedictorian received a scholarship for her academic achievements.
(Chủ tịch học sinh giỏi nhất đã nhận được học bổng cho thành tích học vấn của mình.)
4. As valedictorian, she represented her classmates at the graduation ceremony.
(Là chủ tịch học sinh giỏi nhất, cô ấy đại diện cho các bạn cùng lớp của mình tại lễ tốt nghiệp.)
5. The valedictorian's parents were proud of her accomplishments.
(Bố mẹ của chủ tịch học sinh giỏi nhất rất tự hào về những thành tựu của con gái họ.)
6. The valedictorian was honored with a special award for her outstanding academic performance.
(Chủ tịch học sinh giỏi nhất đã được tôn vinh bằng một giải thưởng đặc biệt cho thành tích học vấn xuất sắc của mình.)