Some examples of word usage: cancel
1. I need to cancel my appointment with the dentist.
Tôi cần hủy cuộc hẹn với nha sĩ.
2. The concert was canceled due to bad weather.
Buổi hòa nhạc đã bị hủy vì thời tiết xấu.
3. I want to cancel my subscription to that magazine.
Tôi muốn hủy đăng ký đọc tạp chí đó.
4. We had to cancel our vacation because of a family emergency.
Chúng tôi đã phải hủy kỳ nghỉ vì một tình huống khẩn cấp trong gia đình.
5. The airline canceled our flight without any explanation.
Hãng hàng không đã hủy chuyến bay của chúng tôi mà không có giải thích nào.
6. I'm sorry, but we have to cancel our dinner plans for tonight.
Xin lỗi, nhưng chúng ta phải hủy kế hoạch ăn tối tối nay.