1. The workers are busy constructing a new building in the city.
- Các công nhân đang bận rộn xây dựng một tòa nhà mới ở thành phố.
2. It is important to carefully construct a strong argument in a debate.
- Quan trọng là phải cẩn thận xây dựng một lập luận mạnh trong một cuộc tranh luận.
3. The architect spent months designing and constructing the beautiful bridge.
- Kiến trúc sư đã dành nhiều tháng để thiết kế và xây dựng cầu đẹp.
4. The students were asked to construct a model of the solar system for their science project.
- Học sinh được yêu cầu xây dựng một mô hình hệ Mặt Trời cho dự án khoa học của họ.
5. The team worked together to construct a plan for the upcoming event.
- Đội ngũ đã cùng nhau làm việc để xây dựng một kế hoạch cho sự kiện sắp tới.
6. The artist used various materials to construct a unique sculpture.
- Nghệ sĩ sử dụng các vật liệu khác nhau để xây dựng một tác phẩm điêu khắc độc đáo.
An construct antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with construct, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của construct