Some examples of word usage: breakable
1. Be careful with that vase, it's very breakable.
- Hãy cẩn thận với cái bình hoa đó, nó rất dễ vỡ.
2. I packed all the breakable items in bubble wrap before moving.
- Tôi đã bọc tất cả các vật dễ vỡ trong giấy bọt trước khi di chuyển.
3. This glass is not breakable, it's made of durable material.
- Cái cốc này không dễ vỡ, nó được làm từ chất liệu bền.
4. The fragile items were marked as breakable to ensure they were handled with care.
- Các vật dễ vỡ được đánh dấu để đảm bảo chúng được xử lý cẩn thận.
5. The manufacturer offers a warranty for any breakable parts of the product.
- Nhà sản xuất cung cấp bảo hành cho bất kỳ phần nào dễ vỡ của sản phẩm.
6. Please do not stack heavy items on top of breakable ones.
- Xin đừng xếp các vật nặng lên trên những vật dễ vỡ.