Some examples of word usage: unbreakable
1. The unbreakable bond between the sisters was evident in their unwavering support for each other.
Mối liên kết không thể phá vỡ giữa các chị em gái đã rõ ràng qua sự ủng hộ không dao động của họ cho nhau.
2. The unbreakable glass was designed to withstand extreme pressure and impact.
Kính không thể phá vỡ được thiết kế để chịu được áp lực và va đập cực kỳ.
3. Despite facing numerous challenges, their friendship remained unbreakable.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, tình bạn của họ vẫn không thể phá vỡ.
4. The unbreakable spirit of the team led them to victory against all odds.
Tinh thần không thể phá vỡ của đội đã dẫn họ đến chiến thắng trước mọi khó khăn.
5. The unbreakable code proved to be a challenge for even the most skilled hackers.
Mã không thể phá vỡ đã chứng minh là một thách thức đối với cả những hacker tài năng nhất.
6. Their love was like an unbreakable chain, binding them together through thick and thin.
Tình yêu của họ giống như một chuỗi không thể phá vỡ, kết nối họ với nhau qua thịnh và suy.