Some examples of word usage: delicate
1. The delicate fabric of her dress tore easily when she caught it on a nail.
- Chất liệu nhẹ nhàng của chiếc váy cô ấy dễ rách khi cô ấy dính vào một cái đinh.
2. Be careful with that vase, it's very delicate and can easily break.
- Hãy cẩn thận với cái lọ đó, nó rất mong manh và có thể dễ dàng vỡ.
3. She had a delicate constitution and often got sick easily.
- Cô ấy có sức khỏe yếu ớt và thường dễ bị ốm.
4. The delicate flavors of the dish were enhanced by the addition of fresh herbs.
- Hương vị tinh tế của món ăn đã được nâng cao bằng cách thêm thảo mộc tươi.
5. His delicate touch on the piano keys created a beautiful melody.
- Cú chạm nhẹ nhàng của anh ta trên phím piano tạo ra một giai điệu đẹp.
6. The delicate balance of power in the region was disrupted by the sudden political upheaval.
- Sự cân bằng mong manh của quyền lực trong khu vực bị phá vỡ bởi sự biến động chính trị đột ngột.