Some examples of word usage: hope
1. I hope that I will pass my exam tomorrow.
Tôi hy vọng rằng tôi sẽ đậu kỳ thi của mình vào ngày mai.
2. Don't give up hope, everything will work out in the end.
Đừng từ bỏ hy vọng, mọi thứ sẽ thành công vào cuối cùng.
3. I hope to see you again soon.
Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
4. My hope is that we can find a solution to this problem.
Hy vọng của tôi là chúng ta có thể tìm ra một giải pháp cho vấn đề này.
5. Despite the difficult situation, I still have hope for a better future.
Mặc dù tình hình khó khăn, tôi vẫn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.
6. Let's hold onto hope and keep moving forward.
Hãy giữ chặt hy vọng và tiếp tục bước tiếp.