Some examples of word usage: disbelief
1. She stared at the lottery ticket in disbelief as she realized she had won the jackpot.
(Chị ta nhìn vào vé số mà không tin vào mắt mình khi nhận ra mình đã trúng giải độc đắc.)
2. The news of his promotion was met with disbelief by his coworkers, who never thought he would get such recognition.
(Tin tức về việc thăng chức của anh ấy đã khiến đồng nghiệp của anh ta không tin vào tai mình, vì họ không bao giờ nghĩ anh ấy sẽ nhận được sự công nhận đó.)
3. The villagers watched in disbelief as a UFO landed in the middle of their town.
(Các thôn dân đứng nhìn với sự hoài nghi khi một phi thuyền ngoài hành tinh hạ cánh giữa thị trấn của họ.)
4. His parents were in disbelief when they found out he had dropped out of school to pursue a career in music.
(Bố mẹ anh ta không tin vào điều đó khi họ biết anh ta bỏ học để theo đuổi sự nghiệp âm nhạc.)
5. The scientist's groundbreaking discovery was met with disbelief by the scientific community, who had previously dismissed his theories as impossible.
(Phát hiện đột phá của nhà khoa học đã khiến cộng đồng khoa học không tin vào điều đó, vì họ trước đây đã bác bỏ lý thuyết của anh ta là không thể.)
6. The teacher shook her head in disbelief as she graded the student's test, unable to believe how many mistakes he had made.
(Cô giáo lắc đầu không tin vào điều đó khi chấm bài kiểm tra của học sinh, không thể tin được rằng học sinh đã mắc phải nhiều lỗi đến vậy.)