Dictionary từ đồng nghĩa với hope

Loading results
Đồng nghĩa của hope
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hope.
Sinonim dari hope
... hope sinonim dari kata i hope sinonin dari kata hope persaman dari kata hope dong nghia voi hope từ đồng nghĩa với hope sinobim hope sinonim hope sinonim dari ...
Trái nghĩa của hope
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hope.
Sinonim dari abandon
... hope abandon đồng nghĩa với từ nào từ trái nghĩa abandon từ đồng nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia ...
Antonim dari abandon
... hope abandon đồng nghĩa với từ nào từ trái nghĩa abandon từ đồng nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia ...
Đồng nghĩa của no hope
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no hope.
Đồng nghĩa của dash hopes
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dash hopes.
Đồng nghĩa của abandon
to abandon a hope: từ bỏ hy vọng · to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Trái nghĩa của abandon
to abandon a hope: từ bỏ hy vọng · to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Đồng nghĩa của have no hope
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have no hope.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock