Đồng nghĩa của hopeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
hope.
Sinonim dari hope... hope sinonim dari kata i hope sinonin dari kata hope persaman dari kata hope dong nghia voi hope
từ đồng nghĩa với hope sinobim hope sinonim hope sinonim dari ...
Trái nghĩa của hopeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
hope.
Sinonim dari abandon...
hope abandon đồng nghĩa
với từ nào
từ trái nghĩa abandon
từ đồng nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia ...
Antonim dari abandon...
hope abandon đồng nghĩa
với từ nào
từ trái nghĩa abandon
từ đồng nghĩa với abandon đồng nghĩa abandon tu trainghia voi abandon trái nghĩa abandon dong nghia ...
Đồng nghĩa của no hopeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của no
hope.
Đồng nghĩa của dash hopesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của dash
hopes.
Đồng nghĩa của abandonto abandon a
hope:
từ bỏ hy vọng · to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Trái nghĩa của abandonto abandon a
hope:
từ bỏ hy vọng · to abandon one's wife and children: ruồng bỏ vợ con · to abandon oneself to: đắm đuối, chìm đắm vào (nỗi thất vọng...).
Đồng nghĩa của have no hopeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have no
hope.