Trái nghĩa của hopeNghĩa là gì:
hope hope /houp/. danh từ. hy vọng. to pin (anchor) one's
hopes on...: đặt hy vọng vào... vague
hopes: những hy vọng mơ hồ; to be past (beyond) ...
Đồng nghĩa của hopeNghĩa là gì:
hope hope /houp/. danh từ. hy vọng. to pin (anchor) one's
hopes on...: đặt hy vọng vào... vague
hopes: những hy vọng mơ hồ; to be past (beyond) ...
Trái nghĩa của hopefulNghĩa là gì: hopeful hopeful /'houpful/. tính từ. hy vọng, đầy hy vọng. to be (feel) hopeful about the future: đầy hy vọng ở tương lai.
Đồng nghĩa của dash hopesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của dash
hopes. ...
Trái nghĩa của dash
hopes ...
Đồng nghĩa của give up hopeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của give up
hope. ...
Trái nghĩa của give up
hope ...
Đồng nghĩa của no hopeTrái nghĩa của no
hope. An no
hope synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của hold out hopeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của hold out
hope. ...
Trái nghĩa của hold out
hope ...
hope Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... promise sincerely I'll pay you back on Friday, cross my heart and
hope to die.
Trái nghĩa của airy...
Trái nghĩa của airy-fairy
Trái nghĩa của airy
hope Trái nghĩa của aisle
Trái nghĩa của ait
Trái nghĩa của aitch
Trái nghĩa của aitchbone airy antonym.
Đồng nghĩa của hopingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... đặt hy vọng vào... vague
hopes: những hy vọng mơ hồ ...
Trái nghĩa của
hoping.