Some examples of word usage: interrupt
1. Please do not interrupt me while I am speaking.
Xin đừng ngắt lời khi tôi đang nói.
2. I'm sorry to interrupt, but I have a question.
Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một câu hỏi.
3. The phone call interrupted our conversation.
Cuộc gọi điện thoại đã làm gián đoạn cuộc trò chuyện của chúng tôi.
4. I hate it when someone interrupts me while I am working.
Tôi ghét khi có ai đó ngắt lời khi tôi đang làm việc.
5. The loud noise from outside interrupted my concentration.
Âm thanh ồn ào từ bên ngoài đã làm mất tập trung của tôi.
6. Please wait for a break in the conversation before you interrupt.
Xin hãy chờ đợi một khoảnh khắc trống trong cuộc trò chuyện trước khi bạn ngắt lời.