Some examples of word usage: come
1. I will come to your house tomorrow. (Tôi sẽ đến nhà bạn vào ngày mai.)
2. Please come to the meeting on time. (Xin hãy đến cuộc họp đúng giờ.)
3. When will you come back from your trip? (Khi nào bạn sẽ trở về từ chuyến du lịch của bạn?)
4. She told me to come to the party dressed in casual attire. (Cô ấy bảo tôi đến tiệc mặc trang phục thoải mái.)
5. The new movie will come out next month. (Bộ phim mới sẽ ra mắt vào tháng sau.)
6. Don't worry, help will come soon. (Đừng lo, sự giúp đỡ sẽ đến sớm thôi.)